000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211202143554.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211202b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Đoàn Như Trác |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
895.1/PH450N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lý Thục Hiền |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phổ Nghi: Lần nhôn nhân cuối cùng |
Statement of responsibility, etc. |
Lý Thục Hiền, Đoàn Như Trác dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hóa thông tin |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
256 tr |
Dimensions |
19 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hồi kí của/ Lý Thục Hiền/, vợ thứ năm của/ Phổ Nghi/, vị/ Hoàng đế cuối cùng/ của/ triều Thanh/, cũng là vị Hoàng đế cuối cùng của các triều đại phpng kiến/ Trung Quốc |
654 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--FACETED TOPICAL TERMS |
Focus term |
Tự truyện/ Lý Thục Hiền/ Hoàng đế/ Phổ Nghi/ Trung Quốc/ Văn học hiện đại |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thu Minh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |