000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211202152325.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211202b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Anh Cường |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới: Phương pháp và kĩ năng quản trị |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động Xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
454 tr |
Other physical details |
Bảng |
Dimensions |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đổi mới/ kĩ thuật công nghệ/ và sự/ phát triển/ của doanh nghiệp. Chiến lược/ nghiên cứu/ và phát triển/ sản phẩm/ mới. Xây dựng năng lực nghiên cứu và phát triển sản phẩm và cơ chế động viên, khích lệ. Nguồn nghiên cứu và phát triển sản phẩm của doanh nghiệp... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
doanh nghiệp/ quản lí kinh tế/ quản trị/ sản phẩm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thu Minh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |