000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211202203609.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211202b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
959.7041/CH305T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Trung Kiên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chiến tranh Việt Bắc thu - đông 1947: Vai trò căn cứ đia và bước ngoạt của cuộc kháng chiến |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Trung Kiên, Nguyễn Văn Đạo, Phạm Hồng Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
754 tr. |
Dimensions |
22cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập hợp hơn 60 bài/tham luận/ của các vị lãnh đạo, tướng lĩnh, sĩ quan cao cấp của các cơ quan, đơn vị thuộc Bộ Quốc phòng, Tỉnh ủy, UBND và Bộ chỉ huy quân sự các tỉnh,huyện; đề cập tới sự kiện/ Việt Bắc/ Thu -Đông 1947, theo từng góc độ, khía cạnh khác nhau |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
chiến dịch Thu - Đông/ kháng chiến chống Pháp/ Việt Bắc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thu Minh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |