Cơ học lí thuyết (ID: 9529)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20211202205215.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 211202b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Việt Nam
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number C21
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Trọng Chuyền
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Cơ học lí thuyết
Remainder of title Dùng cho các trương Đại học kĩ thuật soạn theo chương trinh đã được Bộ ĐH và THCN duyệt
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Trọng Chuyền, Nguyễn Văn Đạo, Ngô Văn Thảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 426 tr.;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tĩnh học/ nghiên cứu các/ hệ lực/ và những/ điêu kiện cân bằng của chúng. / Động học/, nghiên cứu/ chuyển động / của các vật thể về mặt hình học. Động lực học/: Tổng quát/của/ cơ học/, nghiên cứu chuyển động của các vật thể dưới tác dụng của/ lực./ Lí thuyết/ dao động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ học lí thuyết/ vật lí/ Giáo trinh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Thu Minh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2021-12-02 C21 TCTB23.24 2021-12-02 2021-12-02 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2021-12-02 C21 TCTB23.25 2021-12-02 2021-12-02 Giáo trình