000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211202205215.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211202b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
C21 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Trọng Chuyền |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ học lí thuyết |
Remainder of title |
Dùng cho các trương Đại học kĩ thuật soạn theo chương trinh đã được Bộ ĐH và THCN duyệt |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Trọng Chuyền, Nguyễn Văn Đạo, Ngô Văn Thảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
426 tr.; |
Dimensions |
27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tĩnh học/ nghiên cứu các/ hệ lực/ và những/ điêu kiện cân bằng của chúng. / Động học/, nghiên cứu/ chuyển động / của các vật thể về mặt hình học. Động lực học/: Tổng quát/của/ cơ học/, nghiên cứu chuyển động của các vật thể dưới tác dụng của/ lực./ Lí thuyết/ dao động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ học lí thuyết/ vật lí/ Giáo trinh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thu Minh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |