000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207145016.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.272820904 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Yergin, Daniel |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Dầu mỏ, tiền bạc và quyền lực |
Remainder of title |
Thiên sử thi vĩ đại nhất thế kỷ XX |
Statement of responsibility, etc. |
Dịch: Kiều Oanh, Vân Nga, …. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
NXB Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1233 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày những nhận thức cơ bản về dầu mỏ, có sức ảnh hưởng, tầm quan trọng đến các cuộc thế chiến khu vực, thay đổi vận mệnh mệnh nhân loại nói chung và các quốc gia nói riêng trở thành một thứ vũ khí chi phối đến chính trị, kinh tế, tôn giáo, văn hoá... Khắc hoạ toàn cảnh lịch sử phát triển và vai trò của ngành công nghiệp dầu mỏ, các sản phẩm lọc hoá dầu - cuộc giao tranh giành tiền bạc và quyền lực xung quanh vấn đề dầu mỏ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghiệp dầu khí; Vai trò; Lịch sử; Thế kỉ 20 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Minh Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |