Bạn có muốn làm trong lĩnh vực ẩm thực không? (ID: 9546)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20220207145629.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | TTTV |
Language of cataloging | tiếng việt |
Transcribing agency | TTTV |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | mcalpine |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bạn có muốn làm trong lĩnh vực ẩm thực không? |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Lê Toàn dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Kim Đồng |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Other physical details | sách 60 trang |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE | |
International Standard Serial Number | 647.95023/B105C |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | khám phá làm việc trong lĩnh vực ẩm thực như nghề bếp trưởng chuyên gia dinh dưỡng, kĩ sư công nghệ thực phẩm… |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.