000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207150903.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
665.53824 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh Thị Ngọ, Nguyễn Khánh Diệu Hồng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hoá học dầu mỏ và khí |
Remainder of title |
Giáo trình dùng để giảng dạy cho đại học và cao học trường Đại học Bách khoa Hà Nội và các trường khác |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
335 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày các kiến thức cơ bản về hoá học dầu mỏ và khí, hoá học dầu thô và hoá học các quá trình chế biến dầu: cracking, reforming, izome hoá... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chế biến; Hoá học; Khí; Dầu mỏ; Giáo trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Minh Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |