000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207151336.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
665.538240711 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Tiến Thảo |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình dầu mỏ và đặc tính của các phân đoạn dầu |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
338 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp những kiến thức cơ bản về nguồn gốc và thành phần dầu mỏ; thăm dò và khai thác dầu thô; các đặc trưng cơ bản của Hiđrocacbon; đặc trưng của các phân đoạn dầu mỏ; chưng cất dầu thô và xử lí các phân đoạn chưng cất dầu thô |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Dầu mỏ; Giáo trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Minh Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |