000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220228165448.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Quang Bình |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu nâng cao chất lượng bột giấy hiệu suất cao |
Remainder of title |
Của Cây Ngô |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Quang Diễn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại Học Bách Khoa |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
72tr |
Dimensions |
30cm + 1CD |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
: Trình bày các kết quả nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ của quá trình tẩy trắng bột giấy hiệu suất cao từ thân cây ngô bằng hydropeoxit, có sử dụng enxyme thương phẩm là FibreZyme LBL CONC. Bột giấy thu được có độ trắng đạt 35-36%ISO, các chỉ số độ bền cơ học tăng 12-18% đáp ứng yêu cầu làm nguyên liệu sản xuất giấy cactong, bao gói. |
Expansion of summary note |
Thân cây ngô |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Đức Thắng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |