000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207152451.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
665.53824 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Minh Khương |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Các phương pháp, biện pháp dập tắt đám cháy bể chứa dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ |
Remainder of title |
Sách chuyên khảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thông tin và Truyền thông |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
223 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về sự nguy hiểm cháy, nổ của dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ; đặc điểm của đám cháy bể chứa sản phẩm dầu mỏ và các phương pháp, biện pháp, cách thức tổ chức dập tắt đám cháy đang được áp dụng ở Việt Nam cũng như các nước trên thế giới |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Biện pháp; Chữa cháy; Dầu mỏ; Sách chuyên khảo |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Minh Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |