000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207153255.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai Thanh Hải |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Địa chí tôn giáo lễ hội Việt Nam : Đình, chùa, nhà thờ, thánh thất, đền miếu, lễ hội, tu viện, am điện, lăng tẩm... / Mai Thanh Hải |
Statement of responsibility, etc. |
Mai Thanh Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : Văn hóa thông tin, 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
851tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu hơn 15.000 địa danh đình, chùa, nhà thờ, thánh thất, đền miếu, lễ hội, tu viện, lăng tẩm... nằm rải rác trên khắp vùng miền của Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |