Sản phẩm dầu mỏ (ID: 9567)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220207153819.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency TTTV
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 6C7.43
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name B.V. Lixicôp, I.P. Lucasêvich
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Sản phẩm dầu mỏ
Statement of responsibility, etc. Dịch: Lý Chính
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Cục vật tư nhiên liệu
Date of publication, distribution, etc. 1964
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 215 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thuốc thêm cải thiện phạm chất của dầu nhờn, thuốc thêm làm tăng tính dính của dầu nhờn. Thuốc thêm giảm thấp độ đông đặc và cải thiện tính chảy của dầu nhờn ở nhiệt độ thấp, thuốc thêm chống ăn mòn, khử căn bản. Khái niệm tính chất và thành phần chính của mỡ nhờn
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chế biến nhiên liệu; công nghệ học; Dầu mỏ
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Minh Châu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2022-02-28 1 6C7.43 61DTV52012.08 2022-04-19 2022-04-04 2022-04-04 2022-02-28 Tai lieu