000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207153819.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
6C7.43 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
B.V. Lixicôp, I.P. Lucasêvich |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sản phẩm dầu mỏ |
Statement of responsibility, etc. |
Dịch: Lý Chính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Cục vật tư nhiên liệu |
Date of publication, distribution, etc. |
1964 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
215 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thuốc thêm cải thiện phạm chất của dầu nhờn, thuốc thêm làm tăng tính dính của dầu nhờn. Thuốc thêm giảm thấp độ đông đặc và cải thiện tính chảy của dầu nhờn ở nhiệt độ thấp, thuốc thêm chống ăn mòn, khử căn bản. Khái niệm tính chất và thành phần chính của mỡ nhờn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chế biến nhiên liệu; công nghệ học; Dầu mỏ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Minh Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |