000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220228170116.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Hy Vọng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tang lễ cổ truyền người Mường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
116tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu khái quát chung về tang lễ cổ truyền của người Mường. Trình bày về các nghi lễ, lễ thức và trình tự các công việc diễn ra trong tang lễ của người Mường, kèm theo phần lời cúng bằng tiếng Mường - Việt |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |