000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207154159.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.1662 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Giắc Becgiê, Bécna Tôma |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chiến tranh bí mật về dầu mỏ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng cục chính trị - Cục bảo vệ |
Date of publication, distribution, etc. |
1976 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
171 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nêu tầm quan trọng của dầu mỏ, giá trị nguồn tài nguyên này và hiểu biết những âm mưu thiên hình vạn trạng của chủ nghĩa đế quốc và tay sai, từ đó tìm mọi cách bảo vệ, dầu mỏ nói riêng, bảo vệ tự do độc lập cho Tổ quốc, cho nhân phẩm của mỗi con người nói chung |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chiến tranh dầu khí; Dầu mỏ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Minh Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |