000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207154525.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Văn Hiếu |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Công nghệ chế biến dầu mỏ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
264 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày tính chất hoá lý của dầu khí ; các quá trình chế biến vật lý trong lọc dầu : chuẩn bị dầu thô trước khi chế biến, chưng cất dầu thô, sản xuất dầu nhờn ; Các quá trình chế biến hoá học : chế biến nhiệt, srasking xúc tác, reforming xúc tác, hydrocracking, alkil hoá và các quá trình izome hoá. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Dầu mỏ; Giáo trình; Chế biến |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Minh Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |