Công nghệ chế biến dầu mỏ (ID: 9576)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220207154525.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency TTTV
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Văn Hiếu
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ chế biến dầu mỏ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và Kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 264 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tính chất hoá lý của dầu khí ; các quá trình chế biến vật lý trong lọc dầu : chuẩn bị dầu thô trước khi chế biến, chưng cất dầu thô, sản xuất dầu nhờn ; Các quá trình chế biến hoá học : chế biến nhiệt, srasking xúc tác, reforming xúc tác, hydrocracking, alkil hoá và các quá trình izome hoá.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Dầu mỏ; Giáo trình; Chế biến
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Minh Châu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2022-02-28 1 61DTV52012.10 2022-04-19 2022-04-04 2022-04-04 2022-02-28 Tai lieu