000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220228155748.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thái Đình Cường |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu chế tạo xenlulo và một số sản phẩm có giá trị từ rơm rạ và thân ngô |
Remainder of title |
Chế tạo xennnlulo |
Statement of responsibility, etc. |
Doãn Thái Hòa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại Học Bách Khoa |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
150tr |
Dimensions |
30cm + 1CD |
366 ## - TRADE AVAILABILITY INFORMATION |
Source of availability status code |
Nghiên cứu chế tạo xenlulo và một số sản phẩm có giá trị từ rơm rạ và thân ngô. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nêu thành phần, tính chất của sinh khối lignoxelulo; tiềm năng và tính chất của một số dạng phế phụ phẩm nông nghiệp; các phương pháp truyền thống chế tạo xenlulo; tổng quan tình hình nghiên cứu chế tạo xenlulo và các sản phẩm có giá trị khác. Nêu phương pháp nghiên cứu. Kết quả lựa chọn sơ đồ chuyển hóa rơm rạ và thân ngô thành xenlulo và các sản phẩm có giá trị khác; nghiên cứu tách các chất trích ly từ rơm rạ và thân ngô; nghiên cứu xử lý rơm rạ bằng kiềm để chế tạo xenlulo và dioxit silic,...
|
Expansion of summary note |
Chế tạo xenlulo
|
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Đức Thắng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận văn - Luận án |