000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207154737.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
895.92202/NH556T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Hoài Nam |
222 ## - KEY TITLE |
Key title |
Những trang văn ở lại |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Những trang văn ở lại |
Remainder of title |
T.2 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Khắc Phi, Phùng Văn Tửu, Nguyễn Quang Hồng, Trần Đình Sử |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Vinh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Vinh |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
523tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập hợp những bài viết, công trình của các thầy cô giáo khoa Ngữ văn trường Đại học Vinh nghiên cứu, phê bình về: Hồ Chủ Tịch với văn học cổ truyền của dân tộc, ngôn ngữ thi ca và chức năng thi ca; tư tưởng nhân vật và cách kể chuyện của Nguyễn Du trong truyện Kiều; suy nghĩ về tứ thơ,... |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thị Chuyển |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |