000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220228135933.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu khả năng tiết kiệm năng lượng trong công nghệ sản xuất đường, ứng dụng cho nhà máy đường Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên. |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Nguyên Thoại |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
117tr, |
Dimensions |
30cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về công nghệ sản xuất đường. Nêu vấn đề năng lượng, hệ thống cô dặc và các biện pháp tiết kiệm năng lượng hơi trong công nghệ sản xuất đường. Đưa các phương pháp nghiên cứu, phương án cải tiến công nghệ sản xuất đường tại nhà máy đường Tuy Hòa. Tính toán sơ bộ lượng hơi tiêu thụ cho các công đoạn, tiêu hao cho công nghệ sản xuât đường. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
BÙI THỊ NGỌC PHƯỢNG |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |