Tài liệu đào tạo liên tục - bồi dưỡng kiến thức nội tim mạch cơ bản (ID: 9596)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20220207164802.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | Tttv |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tài liệu đào tạo liên tục - bồi dưỡng kiến thức nội tim mạch cơ bản |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn Quỳnh Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2022-02-28 | 61DTV52004.05 | 2022-02-28 | 2022-02-28 | Tai lieu |