000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207155804.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
801/L300L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phương Lựu |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lí luận văn học |
Remainder of title |
Văn học, nhà văn , bạn đọc |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Nghĩa Trọng, La Khắc Hòa, Lê Lưu Oanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H.: Đại học Sư Phạm |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
395tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày môt số nội dung cơ bản của bộ ôn lí luận văn học: văn nghệ, hình thức xã hội thẩm mỹ, văn học với hiện thực đời sống, ý thức xã hội trong văn học, văn học gương mặt của văn hóa dân tộc, văn học nghệ thuật ngôn từ, chức năng của văn học, nhà văn chủ thể sáng tác văn học, tư duy nghệ thuật của nhà văn,... |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thị Chuyển |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |