000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220404150642.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Thành Nguyên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bước ngoặt của cây lúa trên đồng ruộng Cần Giờ |
Remainder of title |
phát triển cây lúa |
Statement of responsibility, etc. |
Tôn Thất Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Sài Gòn Giải Phóng |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
Tr2 |
Dimensions |
30cm + 1CD |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
: Chương trình “Triển khai sản xuất các giống lúa mới” trên địa bàn huyện thành công (nâng năng suất lúa lên 3 – 4 tấn/ha, thay vì 2 – 2,5 tấn/ha giống cũ) đã tạo bước chuyển biến quan trọng trong đời sống sản xuất tại địa phương. Khẳng định vai trò tích cực của công tác chuyển giao KHKT, nâng cao trình độ canh tác cho bà con nông dân
|
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Đức Thắng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận văn - Luận án |