Nghiên cứu mô hình Markov ẩn trong nhận dạng tiếng nói : (ID: 96)

000 -LEADER
fixed length control field 01164nam a2200277 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20190528094722.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 090824s2001 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency HUSTLIB
Language of cataloging vie
Transcribing agency DLCORP
Modifying agency DLCORP
Description conventions aacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
050 14 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER
Classification number QA76
Item number .Ng527n 2001
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Nghĩa
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu mô hình Markov ẩn trong nhận dạng tiếng nói :
Remainder of title Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Nghĩa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Trường ĐHBK Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 97 tr.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2001
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Lý thuyết mô hình Markov ẩn. Phân tích nhiệm vụ và thiết kế chương trình nhận dạng tiếng nói dựa trên mô hình Markov ẩn, giới thiệu hệ thống TMS320.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mô hình Markov
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nhận dạng tiếng nói
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Demo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dữ liệu Demo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Koha Việt Nam
653 1# - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Văn Loan
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.