000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220228140216.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
BÙI THỊ NGỌC PHƯỢNG |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thí nghiệm đường bánh kẹo. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Bạch Tuyết, Nguyễn Thị Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
92tr |
Dimensions |
92tr |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE |
Statement of responsibility |
Nguyễn Tân Thành, Tôn Nhất Minh. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
trình bày tổng quan về ngành sản xuất đường. Tính toán thiết kế, ché tạo máy sấy thùng quay. Tính cơ khí, Nghiên cứu thực nghiệm tìm chế độ sấy tối ưu. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
BÙI THỊ NGỌC PHƯỢNG |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |