000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207160424.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quang Lê |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tìm hiểu bản sắc văn hoá dân tộc qua lễ hội truyền thống người Việt |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Quang Lê |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H.: Mỹ thuật, 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
694tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Một số vấn đề lý luận cơ bản về bản sắc văn hoá người Việt. Nghiên cứu lớp văn hoá bản địa, lớp giao lưu văn hoá với Phật giáo, với đạo giáo, với Nho giáo, với tín ngưỡng Chăm trong bản sắc văn hoá người Việt thông qua lễ hội truyền thống, lễ hội chùa, lễ hội thờ các vị thánh bất tử và Đức thánh Trần |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |