000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207160729.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
553.20 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
F.A. Grisin |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá trữ lượng dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Statement of responsibility, etc. |
Dịch: Nguyễn Khắc Kinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1981 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
303 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp những hiểu biết về dầu mỏ và khí tự nhiên: cấp và phân cấp trữ lượng, ý nghĩa và tình trạng thăm dò, tính chất cơ bản của chất lỏng vỉa và hệ thống,tính trữ lượng thăm dò dầu, tính trữ lượng khí, khí ngưng tụ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Dầu mỏ; Địa chất; Khí thiên nhiên |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Minh Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |