Đánh giá trữ lượng dầu mỏ và khí thiên nhiên (ID: 9610)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220207160729.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency TTTV
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 553.20
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name F.A. Grisin
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá trữ lượng dầu mỏ và khí thiên nhiên
Statement of responsibility, etc. Dịch: Nguyễn Khắc Kinh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1981
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 303 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp những hiểu biết về dầu mỏ và khí tự nhiên: cấp và phân cấp trữ lượng, ý nghĩa và tình trạng thăm dò, tính chất cơ bản của chất lỏng vỉa và hệ thống,tính trữ lượng thăm dò dầu, tính trữ lượng khí, khí ngưng tụ
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Dầu mỏ; Địa chất; Khí thiên nhiên
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Minh Châu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2022-02-28 1 553.20 61DTV52012.16 2022-04-19 2022-04-04 2022-04-04 2022-02-28 Tai lieu