000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220228140309.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
BÙI THỊ NGỌC PHƯỢNG |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Texnologia saxarnogo proizvodstva (công nghệ sản xuất đường). |
Statement of responsibility, etc. |
Sapronov, A. R. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
M. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Kolos, |
Date of publication, distribution, etc. |
1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
495tr |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE |
Statement of responsibility |
Sapronov, A. R. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
: Mô tả dây truyền công nghệ hiện đại để sản xuất đường cát và đường ép viên. Giới thiệu vắn tắt quá trình trồng, chăm sóc, thu hoạch và bảo quản củ cải đường. Mô tả chi tiết các quá trình sản xuất đường cát: bắt đầu khâu ép, lấy nước cốt, làm sạch sấy khô kết tinh, quá trình ép lấy đường thỏi từ đường cát. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
bùi thị ngọc phượng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |