Texnologia saxarnogo proizvodstva (công nghệ sản xuất đường). (ID: 9611)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220228140309.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency TTTV
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Relator code BÙI THỊ NGỌC PHƯỢNG
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Texnologia saxarnogo proizvodstva (công nghệ sản xuất đường).
Statement of responsibility, etc. Sapronov, A. R.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. M.
Name of publisher, distributor, etc. Kolos,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Other physical details 495tr
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE
Statement of responsibility Sapronov, A. R.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. : Mô tả dây truyền công nghệ hiện đại để sản xuất đường cát và đường ép viên. Giới thiệu vắn tắt quá trình trồng, chăm sóc, thu hoạch và bảo quản củ cải đường. Mô tả chi tiết các quá trình sản xuất đường cát: bắt đầu khâu ép, lấy nước cốt, làm sạch sấy khô kết tinh, quá trình ép lấy đường thỏi từ đường cát.
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Relator code bùi thị ngọc phượng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2022-02-28 2 1 61DTV52063.05 2022-04-19 2022-04-04 2022-04-04 2022-02-28 Tai lieu