000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207162424.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Quỹ nghiên cứu IAE – MISPA |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Báo cáo khoa học - Nghiên cứu khả năng cạnh tranh của một số ngành sản xuất nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi (ngô, đậu tương) ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
/ Quỹ nghiên cứu IAE – MISPA chịu trách nhiệm nghiên cứu và xuất bản. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Quỹ nghiên cứu IAE – MISPA |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
184tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
các nghiên cứu, phân tích khả năng kinh tế, cạnh tranh của các nguyên liệu cho thức ăn chăn nuôi tại Việt Nam và một số đề xuất phát triển. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Trần Quốc Hoàng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận văn - Luận án |