000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220228173148.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
BÙI THỊ NGỌC PHƯỢNG |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
La Canne à I’ile Maurice (Cây đường mía ở đảo Maurice) |
Statement of responsibility, etc. |
Sorney, P. de |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Paris |
Name of publisher, distributor, etc. |
Augustin Chsllsmel, |
Date of publication, distribution, etc. |
1920 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
677tr |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE |
Statement of responsibility |
Sorney, P. de |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
sự phát triển của công nghệ chế biến đường thực phẩm từ cây mía từ năm 1800 đến nay. Kỹ thuật trồng mía trên đảo Maurice. Cuộc sống và hoạt động chế biến đường của các đồn điền mía trên đảo. Công nghệ chế biến đường. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
BÙI THỊ NGỌC PHƯỢNG |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |