000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207162441.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Xuân Khoa |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu những chỉ tiêu chất lượng và hiệu quả của một số phương pháp bảo quản cám truyền thống có cải tiến làm thức ăn chăn nuôi ở Minh Hải. |
Statement of responsibility, etc. |
/ tác giả: Nguyễn Xuân Khoa; Viện Khoa học kỹ thuật Nông nghiệp Việt Nam chịu trách nhiệm xuất bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Viện Khoa học kỹ thuật Nông nghiệp Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc. |
1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
150tr |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
International Standard Serial Number |
636.40852 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
luận án nghiên cứu về chất lượng, hiệu quả của một số phương pháp bảo quản cám truyền thống tại Minh Hải |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Trần Quốc Hoàng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận văn - Luận án |