000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207162541.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Viện nghiên cứu cây ăn quả miền Nam |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tài liệu tập huấn quản lý vườn cây ăn quả: bưởi, xoài, sầu riêng, măng cụt và dứa theo hướng chất lượng và an toàn G.A.P |
Statement of responsibility, etc. |
/ Viện nghiên cứu cây ăn quả miền Nam nghiên cứu và xuất bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Viện nghiên cứu cây ăn quả miền Nam |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
109tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hướng dẫn phương pháp quản lý vườn cây ăn quả theo hướng những thỏa thuận về các tiêu chuẩn và thủ tục nhằm phát triển nền nông nghiệp bền vững với mục đích đảm bảo : an toàn thực phẩm, an toàn cho người sản xuất, bảo vệ môi trường của G.A.P. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Trần Quốc Hoàng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận văn - Luận án |