000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220228140553.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
BÙI THỊ NGỌC PHƯỢNG |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Những bố già Châu Á: tiền bạc và quyền lực ở Hồng Kông và Đông Nam Á |
Statement of responsibility, etc. |
studwell, joe |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
thế giới, Công ty sách Alpha |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
444tr |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE |
Statement of responsibility |
Trần Cung dịch |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Expansion of summary note |
giới thiệu chân dung ba bố già Châu Á thời thuộc địa, thời hậu chiến thế giới thứ hai và các bố già thời nay. Đặc biệt nhấn mạnh con đường họ trở thành bố già, cách nắm giữ những dòng tiền mặt lớn, khuynh đảo thị trường lớn, ngân hàng… và sự nhúng tay vào chính trị của họ. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
bùi thị ngọc phượng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |