000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207162500.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Verne Varona |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực dưỡng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H.: |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động ; Công ty Sách Thái Hà, |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
555tr.: |
Other physical details |
hình vẽ, bảng, |
Dimensions |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu thực hành thực dưỡng, nhấn mạnh vào cách tiếp cận tổng hoà cơ thể, trí tuệ và tinh thần. Giới thiệu quan điểm đa văn hoá và vạch ra chi tiết nguyên tắc của thực dưỡng, cách chữa bệnh bằng con đường thực dưỡng, lập kế hoạch và công thức nấu ăn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Trần Phương Nhi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |