000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207162648.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Mạnh Quân, Nguyễn Lê Hằng, Nguyễn Khánh Linh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Công nghệ khai thác dầu đá phiến |
Statement of responsibility, etc. |
Ban biên tập: TS. Lê Xuân Định (Trưởng ban), KS. Nguyễn Mạnh Quân,ThS. Đặng Bảo Hà, ThS. Phùng Anh Tiến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Cục Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
43 tr. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Minh Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận văn - Luận án |