000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207162835.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực dưỡng: Hướng dẫn cách thức thay đổi số phận |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh: |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
143tr., |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu chế độ ăn uống và chọn lựa thức ăn hợp lí, nhằm tạo cho mình một sức khoẻ tốt và cuối cùng đưa bạn đến với hạnh phúc vĩnh hằng và thực sự |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Trần Phương Nhi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |