000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207163256.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Mạnh Cường |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cây ngô Việt Nam - Hội nhập và phát triển |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H.: |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp, |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
214tr.: |
Other physical details |
minh hoạ, |
Dimensions |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu nguồn gốc và quá trình phát triển cây ngô trên thế giới và Việt Nam; hiện trạng và những thành quả nghiên cứu khoa học về cây ngô Việt Nam; phương pháp chọn tạo và phát triển giống ngô lai mới; ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn tạo giống ngô; ảnh hưởng cây ngô trong đời sống tâm linh, văn hoá dân gian, nghệ thuật trang trí và văn hoá ẩm thực |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Trần Phương Nhi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |