Giáo trình công nghệ chế biến dầu mỏ (ID: 9650)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220207163328.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency TTTV
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 665.538240711
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thế Hữu, Trịnh Thị Hải
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình công nghệ chế biến dầu mỏ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Giao thông vận tải
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 160 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tính chất hoá lý của dầu thô, chưng cất dầu thô, các quá trình chế biến dầu mỏ: quá trình chế biến nhiệt, craking xúc tác, quá trình hydrocracking...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ chế biến; Dầu mỏ; Giáo trình
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Minh Châu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2022-02-28 1 665.538240711 61DTV52012.20 2022-04-19 2022-04-04 2022-04-04 2022-02-28 Giáo trình