000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207163328.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
895.922090032,V5(1)7/NH556V |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Văn Giá |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Những vấn đề lý luận văn học 1930 -1945 |
Remainder of title |
LAPTSKH Ngữ văn:5.04.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Văn Giá |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
170tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập hợp và đánh giá các tri thức lý luận có thực với nhiều biểu hiện phong phú về các vấn đề cụ thể như thể loại thơ, tiểu thuyết, nhà văn và bạn đọc, bản chất của văn học cùng các mối quan hệ của nó giai đoạn 1930 -1945 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thị Chuyển |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |