000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207163417.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Xuân Phong |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sầu muộn” trái sầu riêng |
Remainder of title |
Tạp chí Kinh tế Châu Á – Thái Bình Dương - số 187/188 |
Statement of responsibility, etc. |
/ tác giả: Xuân Phong; Tạp chí Kinh tế Châu Á – Thái Bình Dương chịu trách nhiệm biên tập và xuất bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tạp chí Kinh tế Châu Á – Thái Bình Dương |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
số 187. – tr.14-15. / số 188. – tr.16. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
International Standard Serial Number |
634 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những khó khăn gặp phải khi trồng, chăm sóc, buôn bán sầu riêng của nông dân. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Trần Quốc Hoàng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tạp chí |