000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207163453.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
3.Chiến lược và chính sách ngoại giao của Trung Quốc |
Remainder of title |
hiến lược và chính sách ngoại giao của Trung Quốc : Sách tham khảo nội bộ / Sở Thụ Long, Kim Uy |
Statement of responsibility, etc. |
Kim Uy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2013 |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Dimensions |
. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Trình bày cơ sở và căn cứ của nền ngoại giao Trung Quốc, tập trung phân tích về chiến lược ngoại giao của Trung Quốc, cung cấp cho bạn đọc những thông tin về chiến lược và chính sách của Trung Quốc đối với Châu Á, Châu Âu, Châu Phi, Mỹ Latinh và một số nước lớn như Nhật Bản, Mỹ , Nga...đi sâu phân tích chính sách ngoại giao đa phương của Trung Quốc. |
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Source of heading or term |
Ngoại giao -- Chiến lược -- Chính sách -- Trung Quốc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Phùng Thị Hoài Thương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |