000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220228140638.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TRẦN TRUNG KIÊN |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cạnh tranh thuế và áp lực chi tiêu công tại nhiều quốc gia Đông Nam Á trong thời kì hội nhập |
Statement of responsibility, etc. |
TRẦN TRUNG KIÊN |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP.Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
nxb kinh tế, TP Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
119tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
trình bày xu hướng cạnh tranh thuế tại quốc gia đông nam á trong bối cảnh hội nhập và áp lực chi tiêu công tại các quốc gia Đông Nam Á thời kì hội nhập |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Bùi Thị Ngọc Phượng |
Personal name |
Bùi Thị Ngọc Phượng |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Materials specified |
sách |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |