000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207163625.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Xuân Hiển - Dịch; Bùi Kim Thoa - Dịch; Đinh Văn Lữ - Dịch; Hồ Sĩ Phấn - Dịch; Vũ Hữu Yêm - Dịch |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Một số kết quả nghiên cứu về cây ngô |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H.: |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1972 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
434tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những thành tựu nghiên cứu về di truyền chọn giống sinh học, hoá sinh, sinh lí, kĩ thuật trồng, cơ khí hoá đối với cây ngô của Liên xô, Pháp, Mỹ, Trung quốc, Đức, Tiệp khắc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Trần Phương Nhi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |