000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220228155925.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Viện Nghiên Cứu Ngô |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu cơ cấu luân canh tăng vụ và các biện pháp kỹ thuật canh tác cây ngô, xây dựng mô hình trồng ngô lai ở vùng thâm canh |
Remainder of title |
giai đoạn 1991-1995 |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Đức Thắng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông Nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
200tr |
Dimensions |
bản đồ, biểu đồ ; 26cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
: phát triển, mở rộng cơ cấu luân canh tăng vụ và biện pháp canh tác ngô hiệu quả để nâng cao năng xuất của ngô qua đó áp dụng vào sản xuất.
|
Expansion of summary note |
: Ngô lai ở vùng thâm canh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Đức Thắng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |