000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207164235.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
801/L300L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Đình Sử |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lý luận văn học T.2 |
Remainder of title |
Tác phẩm và thể loại văn học |
Statement of responsibility, etc. |
La Khắc Hòa, Phùng Ngọc Kiếm, Nguyễn Xuân Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H.: Đại học Sư Phạm |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
439tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu chung về văn học, phương thức tồn tại của văn học, văn bản, tác phẩm và một số đặc trưng của văn học như: ngôn từ, nghệ thuật, sự kiện, cốt truyện, trần thuật, nhân vật, kết cấu, nội dung, ý nghĩa cùng những thể loại tác phẩm văn học gồm thơ, tiểu thuyết,... |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thị Chuyển |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |