000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220228160243.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Xuân Cự |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu đề xuất quy trình công nghệ sản xuất ethanol sinh học từ cây ngô |
Remainder of title |
Công nghệ sinh học |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Đức Thắng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
118tr |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu đánh giá tình hình sản xuất ngô và tiềm năng sản xuất ethanol sinh học từ cây ngô ở vùng Đồng bằng Sông Hồng (ĐBSH). Nghiên cứu đề xuất quy trình công nghệ sản xuất ethanol sinh học từ cây ngô trong phòng thí nghiệm. Phân tích hiệu quả kinh tế, xã hội và môi trường của việc sản xuất ethanol từ cây ngô |
Expansion of summary note |
sản xuất ethanol |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Đức Thắng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |