000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207164349.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Thiện – sưu tầm, biên dịch, giới thiệu; Hà Lý – tuyển chọn, chỉnh lý |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Diễn xướng nghi lễ di sản văn hoá đặc sắc của dân tộc Mường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội: Hội Nhà văn, 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
663tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu một số diễn xướng nghi lễ và phong tục của dân tộc Mường như: Các Roóng mô chuyển kiếp về với tổ và đạo lý Mường, tế trời đất, tổ tiên, cầu mát lành và một số câu chuyện và tri thức dân gian liên quan đến diễn xướng nghi lễ và phong tục Mường |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Văn hoá dân gian, Dân tộc Mường; Diễn xướng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |