Giải pháp phát triển quan hệ thương mại giữa Việt Nam với các nước trong liên minh thuế quan miền Nam Châu Phi (SACU) (ID: 9670)

000 -LEADER
fixed length control field 01386aam a22003018a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00693297
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220207164442.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160408s2016 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency khiong
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 382.7
Item number GI-103P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Quang Huy
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giải pháp phát triển quan hệ thương mại giữa Việt Nam với các nước trong liên minh thuế quan miền Nam Châu Phi (SACU)
Remainder of title LATS Kinh tế: 62.34.10.01
Statement of responsibility, etc. Trần Quang Huy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent VII, 131tr.
Other physical details bảng
Dimensions 30cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Viện Nghiên cứu Thương mại ; Ngày bảo vệ: 18/01/2016
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày cơ sở lý luận và thực tiễn của phát triển quan hệ thương mại giữa một quốc gia và các nước trong liên minh thuế quan. Phân tích thực trạng và định hướng, giải pháp phát triển quan hệ thương mại giữa Việt Nam và các nước trong liên minh thuế quan miền Nam Châu Phi (SACU)
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Quan hệ thương mại
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thuế quan
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Châu Phi
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Tuấn Thanh
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận văn - Luận án
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2022-02-07   382.7 GI-103P     2022-02-07   2022-02-07 Luận văn - Luận án
          Library Quynh Library Quynh 2022-04-04   382.7 GI-103P     2022-04-04   2022-04-04 Luận văn - Luận án
          Library Quynh Library Quynh 2022-04-04   382.7 GI-103P     2022-04-04   2022-04-04 Luận văn - Luận án
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2022-02-07 3 382.7 GI-103P 61DTV52067.03 2022-04-18 2022-04-04 2022-04-04 2022-02-07 Luận văn - Luận án