000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207164455.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
5.Bàn về Trung Quốc trỗi dậy |
Remainder of title |
Lịch sử hiện đại; Trung Quốc; Sách tham khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Vĩnh Trương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2019 |
Name of publisher, distributor, etc. |
tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Dimensions |
487tr.: hình vẽ, bảng, 24cm |
Accompanying material |
hình vẽ, bảng |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Nghiên cứu về sự trỗi dậy của Trung Quốc trên mọi lĩnh vực: chính trị, quân sự, ngoại giao, khoa học kỹ thuật, chiến lược; mối quan hệ giữa Việt Nam và Trung Quốc; ứng xử của Trung Quốc với sông Mê kông và biển Đông, cùng những tương tác trong quan hệ của Trung Quốc với Mỹ, Nga, Nhật Bản, Ấn Độ, Australia |
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Title of a work |
5.Bàn về Trung Quốc trỗi dậy |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Phùng Thị Hoài Thương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |