000 -LEADER |
fixed length control field |
01016nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00191809 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108110757.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s2003 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
48500đ |
-- |
1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
0305 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
8(V) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
V5(1)7-4 |
Item number |
NG523ễ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nguyễn Công Hoan |
Remainder of title |
Nhà văn hiện thực xuất sắc |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Minh s.t và b.s |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
482tr |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Một số bài đánh giá tiêu biểu của những người đương thời về các tác phẩm của Nguyễn Công Hoan, những trao đổi của ông với bạn hữu và một số dấu tích của nhà văn trong kháng chiến của dân tộc.. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tác giả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhà văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nguyễn Công Hoan (1903-1977) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu văn học |
920 ## - |
-- |
Lê Minh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
148038 |