000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207164933.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Văn Bản - ch.b. ; Trần Xuân Nguyên - b.s. ; Trần Quang Minh - b.s. ; Trần Thị Thu - b.s. |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cây thuốc, vị thuốc chữa bệnh, thực dưỡng nâng cao sức khoẻ cộng đồng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H.: |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
351tr.: |
Other physical details |
ảnh, |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày một số học thuyết của đông y. Điều kiện tự nhiên liên quan đến con người . Bài thuốc nam chữa bệnh thường gặp tại cộng đồng. Thực dưỡng. Phương pháp bổ sung dinh dưỡng bằng dược vật, thực phẩm trong ăn uống. Một số thực phẩm có tác dụng phòng bệnh, chữa bệnh và bổ dưỡng. Món dưỡng sinh. Các món ăn dược thiện |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Trần Phương Nhi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |