000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207165104.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
7.Nghiên cứu văn hóa đô thi Trung Quốc |
Remainder of title |
Nghiên cứu văn hóa đô thị Trung Quốc : Sách tham khảo / Hồ Huệ Lâm, Trần Hân, Vương Phương Hoa chủ biên; Người dịch: Thái Hòa,...[và những người khác]. |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ, Huệ Lâm Chủ biên Thái Hòa Người dịch Trần, Hân Vương, Phương Hoa Chủ biên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2011 |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Dimensions |
539 tr. ; 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Nhấn mạnh tới vấn đề văn hóa đô thị và quản lý văn hóa đô thị trong tiến trình đô thị hóa của Trung Quốc. Nêu các vấn đề về tiến trình đô thị hóa; chính sách và lý luận văn hóa đô thị; khu đô thị Trung Quốc và chiến lược khu vực; Kinh tế văn hóa, tinh thần và hình ảnh đô thị; Những câu chuyện về văn hóa đô thị; lịch sử văn hóa đô thị; nghiên cứu văn hóa đô thị thế giới. |
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Source of heading or term |
Đô thị -- Văn hóa -- Trung Quốc |
Title of a work |
7.Nghiên cứu văn hóa đô thi Trung Quốc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Phùng Thị Hoài Thương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |